• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: おぎ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1630
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

荻 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và thanh phù 敕 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ lau”.