• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: しきりに
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

荐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 㠯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ khô”. Về sau dùng để chỉ vật liệu lót, đệm.