• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồi
  • Âm On: ウイ カイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 回 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây hồi”. Về sau dùng để chỉ loại cây có hương thơm.