• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phục
  • Âm On: フク ブク
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 复 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: một loại cây thuốc. Về sau dùng để chỉ các loại thảo dược.