• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạt
  • Âm On: カク
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 各 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây tỏi”. Về sau dùng để chỉ loại cây có củ dùng làm gia vị.