• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cẩu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: いやしく.も
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 句 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ dại”. Về sau dùng để chỉ sự tạm bợ, không bền vững.