• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diễm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: つや; なま.めかしい; あで.やか; つや.めく; なま.めく
  • Bộ Thủ: 色 (Sắc)
  • Số Nét: 24
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 色 (màu sắc, gợi ý), bên phải là phần 㬎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu sắc rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự quyến rũ, hấp dẫn.