• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tang
  • Âm On: ゾウ ソウ
  • Âm Kun: よい
  • Bộ Thủ: 臣 (Thần)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臧 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 臧 là thanh phù. Nghĩa gốc: “tốt”. Về sau dùng để chỉ sự tốt đẹp.