• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạng
  • Âm On: ゾウ
  • Âm Kun: はらわた
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 22
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臟 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 藏 là thanh phù. Nghĩa gốc: “nội tạng”. Về sau dùng để chỉ các cơ quan bên trong cơ thể.