• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: リョ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臚 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 盧 là thanh phù. Nghĩa gốc: “da”. Về sau dùng để chỉ phần da của cơ thể.