• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiểm
  • Âm On: ケン セン レン
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臉 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 僉 là thanh phù. Nghĩa gốc: “mặt”. Về sau dùng để chỉ phần trước của đầu.