• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nị
  • Âm On:
  • Âm Kun: あぶら; あぶらあか
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膩 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 兒 là thanh phù. Nghĩa gốc: “mỡ”. Về sau dùng để chỉ sự béo ngậy.