• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cách
  • Âm On: カク
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膈 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 各 là thanh phù. Nghĩa gốc: “cơ hoành”. Về sau dùng để chỉ phần ngăn cách giữa ngực và bụng.