• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiển
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腆 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 典 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “béo, mập”. Về sau dùng để chỉ người có thân hình đầy đặn.