• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yên Nhân
  • Âm On: イン エン エツ
  • Âm Kun: むせ.ぶ; むせ.る; のど; の.む
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10