• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạc Tộ
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: ひもろぎ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胙 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thịt cúng tế”. Về sau dùng để chỉ lễ vật trong nghi lễ.