• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nạp
  • Âm On: トツ ジク
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肭 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 奴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỡ, chất béo”. Về sau dùng để chỉ chất béo trong cơ thể.