• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つら.ねる; ほしいまま; みせ
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật) 長 (Trường)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肆 là chữ hình thanh: bộ 聿 (bút, gợi ý về viết) và phần 朿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buông thả, tự do”. Về sau dùng để chỉ sự tự do, không bị ràng buộc.