• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duật
  • Âm On: イチ イツ
  • Âm Kun: ふで; ここに
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聿 là chữ tượng hình: vẽ hình cây bút, công cụ viết. Nghĩa gốc: “bút, viết”. Về sau dùng để chỉ hành động viết lách.