• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạo
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: おいぼ.れる
  • Bộ Thủ: 老 (Lão)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耄 là chữ hội ý: gồm bộ 耂 (già) và bộ 毛 (lông). Nghĩa gốc: “già yếu”. Về sau dùng để chỉ sự già yếu.