• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dực
  • Âm On: ヨク
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翊 là chữ hội ý: gồm bộ 羽 (lông vũ) và bộ 立 (đứng). Nghĩa gốc: “giúp đỡ”. Về sau dùng để chỉ sự giúp đỡ.