• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: かわせみ; みどり
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翆 là chữ hội ý: gồm bộ 羽 (lông vũ) và bộ 卒 (tốt nghiệp). Nghĩa gốc: “màu xanh”. Về sau dùng để chỉ màu xanh.