• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: かもしか
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羚 là chữ hội ý: gồm bộ 羊 (cừu) và bộ 令 (lệnh). Nghĩa gốc: “linh dương”. Về sau dùng để chỉ loài linh dương.