• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tài
  • Âm On: サン ザン サイ
  • Âm Kun: わずか; ひたた
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纔 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 才 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vừa đủ, chỉ đủ”. Về sau dùng để chỉ sự hạn chế, ít ỏi.