• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt
  • Âm On: ケツ ケチ
  • Âm Kun: しぼり
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: ぶさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纈 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 契 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhuộm”. Về sau dùng để chỉ việc nhuộm màu, nhuộm vải.