• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên
  • Âm On: ハン ホン
  • Âm Kun: ひもと.く
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繙 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 番 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lật, mở”. Về sau dùng để chỉ việc lật giở, mở ra.