• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đằng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: かが.る; かな; から.げる; むかばき
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縢 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc”. Về sau dùng để chỉ việc buộc, thắt chặt.