• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thải
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: あや; あやぎぬ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綵 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 采 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vải màu, vải hoa”. Về sau dùng để chỉ các loại vải hoa văn, đẹp mắt.