• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kinh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: へ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 13
  • Nanori: つね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

經 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 巠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kinh tuyến, sợi dọc”. Về sau dùng để chỉ các quy tắc, nguyên tắc.