• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あか
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

絳 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 江 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đỏ sẫm”. Về sau dùng để chỉ các sắc thái của màu đỏ.