• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạ
  • Âm On: バツ メチ ハク ミャク ミュク
  • Âm Kun: つつ.む
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa: