• Hán Tự: 紿
  • Hán Việt: Đãi
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: あざむ.く
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紿 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lừa dối, lừa gạt”. Về sau dùng để chỉ sự lừa đảo, gian dối.