• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kế Giấy
  • Âm On: ケイ ケツ ケチ カイ
  • Âm Kun: ゆう; むす.ぶ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: