• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cưu Hoàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: しろぎぬ; むすぶ; かさ.なる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: きぬ