• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hu U
  • Âm On:
  • Âm Kun: まが.る; めぐ.る
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紆 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 于 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uốn cong, quanh co”. Về sau dùng để chỉ sự uốn lượn, không thẳng.