• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trụ
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: しりがい
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紂 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 壽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng dây, dây buộc”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, trói buộc.