• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: いき
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粹 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về ngũ cốc) và thanh phù 卒 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tinh khiết”. Về sau dùng để chỉ sự tinh túy.