• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trứu Trừu Trụ
  • Âm On: チュウ シュウ ジュ
  • Âm Kun: よ.む
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

籀 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 壽 (gợi âm). Nghĩa gốc: “viết chữ”. Về sau dùng để chỉ việc viết lách.