• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trâm
  • Âm On: シン サン
  • Âm Kun: かんざし
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簪 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về vật làm từ tre) và thanh phù 参 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái trâm cài tóc”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng trang trí.