• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かがりび; かがり; ふせご
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

篝 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 冓 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái lồng đèn”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ chiếu sáng.