• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phục
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: えびら
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箙 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 服 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bao đựng tên”. Về sau dùng để chỉ vật dụng đựng tên.