• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: すだれ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箔 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, tre) chỉ ý, và phần 泊 (bạc) chỉ âm. Nghĩa gốc: “lá mỏng, tấm mỏng”. Về sau dùng để chỉ vật liệu mỏng như lá vàng, lá bạc.