• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かけひ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 13
  • Nanori: かけい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筧 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ống dẫn nước”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ dẫn nước làm từ tre.