• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trúc
  • Âm On: チク
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1530
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: つく; づき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý nghĩa về vật liệu xây dựng), bên phải là chữ 朿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xây dựng”. Về sau dùng để chỉ hành động xây dựng, kiến tạo.