• Hán Tự:
  • Hán Việt: Già
  • Âm On:
  • Âm Kun: あしぶえ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笳 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 加 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái sáo”. Về sau dùng để chỉ nhạc cụ làm từ tre.