• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: こうがい
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笄 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 亀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái trâm”. Về sau dùng để chỉ vật dụng cài tóc.