• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhương Nhưỡng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: わら; ゆたか
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 22
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: みのる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phong phú, dồi dào”. Về sau dùng để chỉ sự thịnh vượng, giàu có.