• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuệ
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 惠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bông lúa”. Về sau dùng để chỉ phần đầu của cây lúa.