• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù
  • Âm On: チュウ チョウ
  • Âm Kun: おお.い; し.げる
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dày đặc”. Về sau dùng để chỉ sự đông đúc, dày đặc.