• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki Ky
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại lúa”. Về sau dùng để chỉ loại lúa đặc biệt.